町育ち
まちそだち「ĐINH DỤC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Being raised in a town

町育ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 町育ち
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
育ち そだち
sự lớn lên; sự phát triển
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
都育ち みやこそだち とそだち
sự lớn lên ở thành thị, sự trưởng thành ở thành thị; người trưởng thành ở thành thị
島育ち しまそだち
mang lên trên trên (về) một hòn đảo
野育ち のそだち
khônng được giáo dục chu đáo
きょういくとめでぃあれんらくせんたー 教育とメディア連絡センター
Trung tâm Liên kết Giảng dạy và Các Phương tiện Thông tin.
育ち盛り そだちざかり
giai đoạn tăng trưởng