育種経過
いくしゅけいか「DỤC CHỦNG KINH QUÁ」
Quá trình chọn giống - breeding process

育種経過 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 育種経過
育種 いくしゅ
sự gây giống tạo ra giống được cải tiến hơn (ở thực vật và động vật); giống được cải tiến
経過 けいか
kinh qua
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
育種価 いくしゅか
giá trị giống
育種所 いくしゅじょ いくしゅしょ
nơi chọn lọc giống (thực vật và động vật)
育種学 いくしゅがく
sự nghiên cứu về giống
育種家 いくしゅか
(cây) người chăn nuôi súc vật
未経過 みけいか
chưa hết hạn, còn hiệu lực