Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
育雛 いくすう いくひな
sự ấp trứng
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
nhkきょういくてれび NHK教育テレビ
Đài Truyền hình Giáo dục NHK
雛 ひよこ ひな ひよっこ ヒナ
gà con
保育器 ほいくき
lò ấp trứng, lồng nuôi trẻ em đẻ non
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
教育楽器 きょういくがっき
Dụng cụ giáo dục âm nhạc