肺伸展受容器
はいしんてんじゅよーき
Dụng cụ chứa khí giãn nở phổi
肺伸展受容器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 肺伸展受容器
受容器 じゅようき
cơ quan tiếp nhận
伸展 しんてん
sự mở rộng; mở rộng
圧受容器 あつじゅよーき
cơ quan nhận cảm áp suất
自己受容器 じこじゅようき
cơ quan tự cảm
機械受容器 きかいじゅようき
cơ quan cảm thụ cơ tính
温度受容器 おんどじゅようき
thụ thể nhiệt
侵害受容器 しんがいじゅようき
thụ thể cảm giác đáp ứng với các kích thích làm tổn thương các mô hoặc cơ thể
水受け容器 みずうけようき
bình chứa nước