Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 背後の一突き
背後 はいご
phía sau lưng, đứng phía sau
一突き ひとつき
sự đâm thủng
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
背後に せあとに
đàng sau.
後背地 こうはいち
vùng xa thành thị
後背位 こうはいい
rear entry position (sexual position)
こうはいち・はげおか・はげやまにおけるたねんせいじゅもくのしょくりん 後背地・禿げ丘・禿げ山における多年生樹木の植林
trồng cây lâu năm trên đất hoang, đồi trọc.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat