背理
はいり「BỐI LÍ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Nghịch lý, phi lý
Ngược đời

Bảng chia động từ của 背理
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 背理する/はいりする |
Quá khứ (た) | 背理した |
Phủ định (未然) | 背理しない |
Lịch sự (丁寧) | 背理します |
te (て) | 背理して |
Khả năng (可能) | 背理できる |
Thụ động (受身) | 背理される |
Sai khiến (使役) | 背理させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 背理すられる |
Điều kiện (条件) | 背理すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 背理しろ |
Ý chí (意向) | 背理しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 背理するな |
背理 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 背理
背理法 はいりほう
phép phản chứng, phương pháp phản chứng
背理法による証明 はいりほーによるしょーめー
chứng minh bằng phương pháp bác bỏ một luận đề
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
アウムしんりきょう アウム真理教
nhóm tôn giáo Aum Shinrikyou
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met