Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 胸多裂筋
胸筋 きょうきん むねすじ
cơ ngực
大胸筋 だいきょうきん
cơ ngực chính
筋断裂 きんだんれつ
đứt gân
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
胸が裂ける むねがさける
làm tan nát trái tim ai đó
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.