Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 能格
能格動詞 のうかくどうし
động từ chỉ định
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
価格性能 かかくせいのう
giá hiệu lực
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
格 きゃく かく
trạng thái; hạng
能 のう
hiệu lực; hiệu quả
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
半格 はんかく
en quad