Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 能登群発地震
群発地震 ぐんぱつじしん
trèo leo những động đất
浅発地震 せんぱつじしん
trận động đất có tâm chấn không sâu lắm
深発地震 しんぱつじしん
trận động đất sâu
地震 じしん ない なえ じぶるい
địa chấn
群発 ぐんぱつ
sự xảy ra nhiều lần lặp đi lặp lại
地震地帯 じしんちたい
phần địa chấn (khu vực, vành đai)
地震モーメント じしんモーメント
mô men địa chấn (là đại lượng được các nhà địa chất học động đất sử dụng để ước lượng độ lớn của động đất)
小地震 しょうじしん
trận động đất nhỏ