Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
正比 せいひ
định hướng tỷ lệ
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正見 しょうけん
chánh kiến (trong bát chánh đạo)
正比例 せいひれい
tỷ lệ thuận
正比例 / 比例 せいひれい / ひれい
direct proportion
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
比放射能 ひほうしゃのう
specific radioactivity