Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 能見達也
達見 たっけん
sự nhìn xa trông rộng; sự hiểu thấu, sự kiến giải xuất sắc
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
見に入る 見に入る
Nghe thấy
達成可能 たっせいかのう
có thể đạt được, có khả năng đạt được
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.