能辯
のうべん「NĂNG BIỆN」
☆ Tính từ đuôi な
Có tài hùng biện.
☆ Danh từ
Tài hùng biện

Từ đồng nghĩa của 能辯
noun
能辯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 能辯
lời nói; tiếng địa phương
lối nguỵ biện
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
能 のう
hiệu lực; hiệu quả
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
勘能 かんのう
thành thạo; khéo léo
kỹ thuật thành vấn đề; ability; khả năng
玄能 げんのう
cái búa