Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脂漏性湿疹
湿疹 しっしん
bệnh ghẻ lở
脂漏 しろう
sự tiết nhiều bả nhờn
脂漏性皮膚炎 しろうせいひふえん
viêm da tiết bã, chàm bã nhờn
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
脂性 あぶらしょう
da nhờn; thể chất nhiều mỡ
湿性 しっせい
ẩm ướt (viêm màng phổi)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
帯状疱疹-無疱疹性 たいじょうほうしん-むほうしんせい
bệnh giời leo-herpes zoster