Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脇戸 わきど
đứng bên cái cửa
ガラスど ガラス戸
cửa kính
承知之助 しょうちのすけ
thỏa thuận
脇 わき
hông
之 これ
Đây; này.
遅かりし由良之助 おそかりしゆらのすけ
để cho một cơ hội để làm điều gì đó trượt qua ngón tay của một người
戸戸 ここ とと
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
胸脇 むなわき
hai bên ngực