脈を打つ
みゃくをうつ「MẠCH ĐẢ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Đập (tim), rung động, rộn ràng

Bảng chia động từ của 脈を打つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脈を打つ/みゃくをうつつ |
Quá khứ (た) | 脈を打った |
Phủ định (未然) | 脈を打たない |
Lịch sự (丁寧) | 脈を打ちます |
te (て) | 脈を打って |
Khả năng (可能) | 脈を打てる |
Thụ động (受身) | 脈を打たれる |
Sai khiến (使役) | 脈を打たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脈を打つ |
Điều kiện (条件) | 脈を打てば |
Mệnh lệnh (命令) | 脈を打て |
Ý chí (意向) | 脈を打とう |
Cấm chỉ(禁止) | 脈を打つな |
脈を打つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脈を打つ
たいぷらいたーをうつ タイプライターを打つ
đánh máy.
脈打つ みゃくうつ
nhốt trái tim; tĩnh mạch phát xung
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
タイプライターを打つ たいぷらいたーをうつ
đánh máy.
底を打つ そこをうつ
chạm đáy, sập sàn
膝を打つ ひざをうつ
Vỗ đầu gối
ピリオドを打つ ピリオドをうつ
đặt dấu chấm hết cho
網を打つ あみをうつ
đan lưới