脱出する
だっしゅつ「THOÁT XUẤT」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thoát khỏi
魔術師
は
無事
に
箱
から
脱出
できるだろうか。
Không biết nhà ảo thuật có thoát khỏi chiếc hộp một cách vô sự hay không nhỉ? .

Bảng chia động từ của 脱出する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 脱出する/だっしゅつする |
Quá khứ (た) | 脱出した |
Phủ định (未然) | 脱出しない |
Lịch sự (丁寧) | 脱出します |
te (て) | 脱出して |
Khả năng (可能) | 脱出できる |
Thụ động (受身) | 脱出される |
Sai khiến (使役) | 脱出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 脱出すられる |
Điều kiện (条件) | 脱出すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 脱出しろ |
Ý chí (意向) | 脱出しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 脱出するな |
脱出する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 脱出する
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
てをねじる(だっきゅうする) 手をねじる(脱臼する)
trẹo tay.
脱出 だっしゅつ
thoát khỏi
脱する だっする
vứt bỏ.
ストーマ脱出 ストーマだっしゅつ
thoát lỗ khí
脱出症 だっしゅつしょー
bị sa (xuống)
脱出口 だっしゅつこう
cửa thoát hiểm
脱出用 だっしゅつよう
dụng cụ thoát hiểm