Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウイルス脱殻 ウイルスぬけがら
loại bỏ vi rút
脱け殻 だっけから
lớp da đã lột bỏ ra (da rắn,...)
殻 かく から がら
vỏ (động thực vật); trấu (gạo); lớp bao ngoài; vỏ ngoài
ヤシ殻 ヤシかく やしかく
vỏ dừa
被殻 ひかく
nhân vỏ hến
殻竿 からざお からさお
cái néo, cái đập lúa
茶殻 ちゃがら
bã chè; bã trà; xác trà
灰殻 はいがら はいから
những tro