Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鉄を鍛える てつをきたえる
nung sắt
鍛える きたえる
dạy dỗ; rèn luyện
鍛え きたえ
Khổ luyện, tập luyện, rèn giũa, rèn
人脳 じんのう
não người
大脳 だいのう
đại não.
トレーニング トレーニング
Đào tạo, thực hành.
打ち鍛える うちきたえる
rèn đúc.
鍛え上げる きたえあげる
dạy dỗ; rèn giũa; huấn luyện nghiêm khắc; rèn luyện