Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脳室 のうしつ
não thất
側脳室 がわのうしつ
não thất bên
脳室炎 のうしつえん
viêm não thất
脳手術 のうしゅじゅつ
phẫu thuật não
哆開 哆開
sự nẻ ra
手術室 しゅじゅつしつ しゅじつしつ
phòng mổ.
脳室造影 のうしつぞうえい
chụp não thất
第3脳室 だいさんのうしつ
não thất iii