Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 脳機能局在論
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
局在 きょくざい
sự tồn tại ở một khu vực nhất định
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
実在論 じつざいろん
thực tại luận.
存在論 そんざいろん
bản thể học
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực