Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腕立て伏せ うでたてふせ
hít đất; chống đẩy
腕立 うでたて うでりつ
đẩy - lên trên
腕が立つ うでがたつ
có tài năng
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
痩せ腕 やせうで
làm mỏng vũ trang; thu nhập mảnh khảnh
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
伏せ樋 ふせどい ふせとい
bao trùm rãnh