腕に覚えがある
うでにおぼえがある
☆ Cụm từ
Tự tin vào khả năng của chính mình

腕に覚えがある được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腕に覚えがある
腕に覚え うでにおぼえ
tự tin vào tay nghề của mình
身に覚えがある みにおぼえがある
có trí nhớ đã tự làm một cái gì đó
身に覚えのある みにおぼえのある
hình như tôi biết chỗ này
聞き覚えがある ききおぼえがある
nghe quen quen
覚える おぼえる
cảm thấy
心覚えに こころおぼえに
để ghi nhớ, để nhớ
腕が上がる うでがあがる
nâng cao kỹ năng, tay nghề
腕が鈍る うでがにぶる
để trở thành ít có năng lực hơn