腰間
ようかん「YÊU GIAN」
☆ Danh từ
Hoan hô

腰間 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 腰間
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
腰 ごし こし コシ
eo lưng; hông
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
諸腰 もろこし もろごし
bộ kiếm gồm thanh kiếm lớn katana và thanh nhỏ đi kèm wakizashi
腰筋 ようきん
cơ thắt lưng
腰囲 ようい
phép đo hông
腰強 こしづよ
strong-backed