Các từ liên quan tới 腸管関連リンパ組織
リンパ組織 リンパそしき
lymphoid tissue, lymphatic tissue
管理組織 かんりそしき
tổ chức quản lý
リンパ管 リンパかん りんぱかん
lymph duct
AIDS関連腸症 AIDSかんれんちょーしょー
bệnh đường ruột do hiv
リンパ腫-腸症関連T細胞性 リンパしゅ-ちょーしょーかんれんTさいぼーせー
u lympho tế bào t kết hợp bệnh lý ruột
組織と管理 そしきとかんり
tổ chức và quản lý
腸管 ちょうかん
đường tiêu hóa
ちょうチフス 腸チフス
Bệnh thương hàn.