Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 腹側皮質視覚路
背側皮質視覚路 はいそくひしつしかくろ
giả thuyết hai luồng (một mô hình xử lý thần kinh của thị giác cũng như thính giác)
視覚皮質 しかくひしつ
vỏ não thị giác
聴覚皮質 ちょうかくひしつ
vỏ thính giác
視床腹側核 ししょーふくそくかく
hạt nhân đồi thị phía bụng
内側嗅皮質 うちがわきゅーひしつ
vỏ não nội khứu
視覚 しかく
thị giác.
腹側 ふくそく
phần bụng
側路 そくろ
access lanes (e.g. on a freeway), service road, bypass