Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
腹時計 はらどけい
đồng hồ dựa trên tình trạng đói bụng
空腹時 くうふくじ
sự ăn kiêng
腹 はら
bụng
茶腹も一時 ちゃばらもいっとき
có còn hơn không
陰腹 かげばら
bí mật rạch bụng (và cuối cùng chỉ để lộ vết thương chí mạng) (trong kabuki, bunraku, v.v.)
別腹 べつばら
món tráng miệng
腹減 はらへり
đói