Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 膃肭獣保護条約
膃肭 おっと
fur seal (esp. the northern fur seal, Callorhinus ursinus), Alaskan fur seal
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS
膃肭臍 おっとせい オットセイ
lót lông thú săn chó biển
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
りくがんきけんたんぽじょうけん(ほけん) 陸岸危険担保条件(保険)
điều khoản từ đến bờ (bảo hiểm).
安保条約 あんぽじょうやく
hiệp ước an toàn (esp. chúng ta - hiệp ước an toàn nhật bản)
鳥獣保護区 ちょうじゅうほごく
nơi trú ẩn, nơi trốn tránh, nơi cư trú