膚寒い
はださむい「PHU HÀN」
☆ Tính từ
Lạnh lẽo.

膚寒い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 膚寒い
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng
膚 はだ
(1) da; lớp da ngoài;(2) tính khí; thiên hướng (của) ai đó
寒い さむい さぶい
cóng
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
お寒い おさむい
lạnh (cách nói trang trọng)
肌寒い はださむい はだざむい
se lạnh, cảm giác lạnh; ớn lạnh (sợ hãi)