隆盛
りゅうせい「LONG THỊNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự phồn thịnh; sự hưng thịnh; sự hưng long
アジア
での
信
じられないほどの
隆盛
ぶり
Sự thịnh vượng đến khó tin ở các nước Châu Á
日
の〜の
隆盛
の
多
く
Nhiều thành công của ~ trong ngày
Thịnh vượng; cường thịnh; phồn thịnh; hưng vượng; phát đạt
王朝
の
隆盛
Sự cường thịnh của Vương triều .

Từ đồng nghĩa của 隆盛
noun
隆盛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隆盛
隆盛な りゅうせいな
phồn hoa
隆隆 りゅうりゅう
thịnh vượng; hưng thịnh
隆隆たる りゅうりゅうたる
thịnh vượng; thịnh vượng
膨隆 ぼうりゅう
làm phình lên lên trên
隆替 りゅうたい
sự thịnh suy, sự thăng trầm
隆昌 りゅうしょう
sự thịnh vượng, sự phát đạt, sự phồn vinh, sự thành công
隆起 りゅうき
sự dấy lên; sự khởi phát
興隆 こうりゅう
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự phát đạt; sự phát triển; phồn vinh; thịnh vượng; phát đạt; phát triển