Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
臍下 せいか ほぞか
hạ thấp bụng dưới
閣下 かっか
ngài; quý ngài
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
ズボンした ズボン下
quần đùi
臍下丹田 せいかたんでん
cái hầm (của) dạ dày
臍 へそ ほぞ ヘソ
rốn
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.