臓物
ぞうもつ「TẠNG VẬT」
☆ Danh từ
Ruột, lòng
Lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)

臓物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臓物
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
肝臓抽出物 かんぞうちゅうしゅつぶつ
cao gan
膵臓抽出物 すいぞうちゅうしゅつぶつ
hormone chiết xuất từ tuyến tụy
臓 ぞう
nội tạng; phủ tạng