Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨川寺 (関市)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông