Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨時台湾戸口調査
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
戸口調査 ここうちょうさ
national census, door-to-door census
人口調査 じんこうちょうさ
Điều tra nhân khẩu; sự điều tra dân số; điều tra dân số.
出口調査 でぐちちょうさ いでぐちちょうさ
ra khỏi kiểm tra tuần tự
台湾 たいわん
Đài Loan
湾口 わんこう
cửa vịnh
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
台臨 たいりん
đi thăm hỏi bởi hoàng hậu hoặc hoàng tử vương miện