Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 臨時財政対策債
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
財政政策 ざいせいせいさく
Chính sách thuế khoá; Chính sách thu chi ngân sách.+ Nói chùn đề cập đến việc sử dụng thuế và chi tiêu chính phủ để điều tiết tổng mức các hoạt động kinh tế.
対外政策 たいがいせいさく
chính sách đối ngoại.
臨時政府 りんじせいふ
chính phủ lâm thời
財政 ざいせい
tài chính
政策 せいさく
chánh sách
対策 たいさく
biện pháp