臨済宗
りんざいしゅう「LÂM TẾ TÔNG」
☆ Danh từ
(thiền học) tông phái Lâm Tế

臨済宗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 臨済宗
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
宗 しゅう そう
bè phái, môn phái, giáo phái
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
宗主 そうしゅ
tôn chủ, bá chủ, nước bá chủ
宗祖 しゅうそ
người sáng lập; ông tổ sáng lập.