Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
自慢自賛 じまんじさん
Tự khen bản thân, tự thấy nể mình, mèo khen mèo dài đuôi
自主自律 じしゅじりつ
Tự lập tự chủ
自画自讚 じがじさん
sự tự khen
自由自在 じゆうじざい
Tự do tự tại
自画自賛 じがじさん
自作自演 じさくじえん
sự tự biên tự diễn
自給自足 じきゅうじそく
Tự cung tự cấp