自ずから明らか
おのずからあきらか
☆ Tính từ đuôi な
Tự chứng minh

自ずから明らか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自ずから明らか
自ずから明か おのずからあか
tự bản thân đã rõ ràng, hiển nhiên
自ずから おのずから
tự nhiên; không cấm đoán
明らか あきらか
rõ ràng; hiển nhiên; sáng sủa
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
可からず べからず かからず
không được; không cần; không
近からず遠からず ちかからずとおからず
không gần cũng không xa
明らかに あきらかに
Rõ ràng,hiển nhiên
鬘 かつら かずら
tóc giả