Kết quả tra cứu 自ずから
Các từ liên quan tới 自ずから
自ずから
おのずから
「TỰ」
☆ Trạng từ
◆ Tự nhiên; không cấm đoán
それは
自
ずから
明
らかだ。
Việc đó được tự làm rõ
自
ずから
明
らかだ
Tự làm rõ ràng .

Đăng nhập để xem giải thích
おのずから
「TỰ」
Đăng nhập để xem giải thích