自省して行動する
じせいしてこうどうする
Bớt tay.

自省して行動する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 自省して行動する
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自省 じせい
sự tự suy ngẫm; tự suy ngẫm.
えねるぎーしょう エネルギー省
Cục Năng lượng; Bộ năng lượng
しょうえねるぎーさーびす(えすこ) 省エネルギーサービス(エスコ)
Công ty Dịch vụ Năng lượng; năng lượng.
自治省 じちしょう
tỉnh tự trị, địa phương tự trị
帰省する きせいする
về quê hương; về quê; về thăm quê
省略する しょうりゃく しょうりゃくする
sót.
内省する ないせい
giác ngộ