Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自助論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
自助 じじょ
sự tự lực, sự dựa vào chính sức mình
自助グループ じじょグループ
nhóm tự lực
自助具 じじょぐ
công cụ tự trợ giúp
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自助努力 じじょどりょく
Tự mình nỗ lực
自殺幇助 じさつほうじょ
tội xúi giục người khác tự tử
言論自由 げんろんじゆう
tự do ngôn luận.