Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自動列車保安装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
自動列車制御装置 じどうれっしゃせいぎょそうち
thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động.
自動列車運転装置 じどうれっしゃうんてんそうち
thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động.
自動列車停止装置 じどうれっしゃていしそうち
thiết bị hãm tàu tự động.
自動安定装置 じどうあんていそうち
tích hợp bộ ổn định
自動車保険 じどうしゃほけん
bảo hiểm xe hơi.
自動制御装置 じどうせいぎょそうち
bộ điều khiển tự động