Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自動契約機
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
自動相談契約機 じどうそうだんけいやくき
Bộ máy Hợp đồng và Tư vấn Tự động.
契約自由 けいやくじゆう
nguyên tắc tự do hợp đồng
自由契約 じゆうけいやく
hợp đồng tự do
とりけしび(けいやく) 取り消し日(契約)
ngày hủy (hợp đồng).