Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自動推論
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
推論 すいろん
suy luận.
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
推論式 すいろんしき
syllogism
推論エンジン すいろんエンジン
công cụ suy luận
前方推論 ぜんぽうすいろん
suy diễn tiến
後方推論 こうほうすいろん
suy diễn lùi
推論する すいろんする
suy ra, luận ra, suy luận, suy diễn