Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自動船舶識別装置
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
船舶電装品 せんぱくでんそうひん
đồ điện tử trang thiết bị cho tàu biển
船舶艤装品 せんぱくぎそうひん
trang thiết bị tàu biển
船舶 せんぱく
tàu thuỷ
自動制御装置 じどうせいぎょそうち
bộ điều khiển tự động
自動操縦装置 じどうそうじゅうそうち
máy lái tự động
自動安定装置 じどうあんていそうち
tích hợp bộ ổn định