Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
自動車 じどうしゃ
xe con
自動列車制御装置 じどうれっしゃせいぎょそうち
thiết bị kiểm soát tàu hỏa tự động.
自動列車運転装置 じどうれっしゃうんてんそうち
thiết bị vận hành Tàu hỏa tự động.
自動列車停止装置 じどうれっしゃていしそうち
thiết bị hãm tàu tự động.
現金自動取引装置 げんきんじどうとりひきそうち
máy gửi-rút tiền tự động
自動制御装置 じどうせいぎょそうち
bộ điều khiển tự động