Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
輸出自主規制 ゆしゅつじしゅきせい
hạn chế xuất khẩu tự nguyện
自分の枠から出る 自分の枠から出る
Ra khỏi phạm vi của bản thân
排ガス はいガス
khí thải
自己規制 じこきせい
sự điều chỉnh self
自主規制 じしゅきせい
sự kiềm chế [quy chế] tự áp đặt cho mình
排出抑制 はいしゅつよくせい
emission limitation