Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自己免疫性低血糖
自己免疫性貧血 じこめんえきせいひんけつ
thiếu máu tán huyết miễn dịch
自己免疫性 じこめんえきせい
tính tự miễn
自己免疫 じこめんえき
tự miễn dịch
自己免疫性溶血性貧血 じこめんえきせいようけつせいひんけつ
thiếu máu tán huyết miễn dịch
自己免疫性肝炎 じこめんえきせーかんえん
viêm gan tự miễn
自己免疫疾患 じこめんえきしっかん
rối loạn tự miễn
自己免疫不全 じこめんえきふぜん
(y học) tự miễn dịch
低血糖 ていけっとう
hạ đường huyết; lượng đường trong máu thấp