Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自己実現理論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
自己実現 じこじつげん
tự hoàn thành, tự thực hiện
自己現先 じこげんさき
tự mua lại (trái phiếu của chính công ty)
自己表現 じこひょうげん
sự thể hiện bản thân
自己実験 じこじっけん
tự thử nghiệm
自己管理 じこかんり
việc tự quản lý bản thân
自我実現 じがじつげん
sự phát triển năng khiếu bản thân
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình