Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自己評価(心理学) じこひょーか(しんりがく)
tự đánh giá (tâm lý học)
自我心理学 じがしんりがく
tâm lý học bản ngã
自己中心 じこちゅうしん
sự ích kỷ
自己管理 じこかんり
việc tự quản lý bản thân
心理学 しんりがく
tâm lý học.
自己中心的 じこちゅうしんてき
ích kỉ, coi mình là trung tâm
自己中心性 じこちゅうしんせい
tính ích kỉ
自己 じこ
sự tự bản thân; sự tự mình; tự bản thân; tự mình