Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 自強号
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
暗号強度 あんごーきょーど
độ mạnh mật mã
強弱記号 きょうじゃくきごう
ký hiệu cường độ
信号強度 しんごうきょうど
cường độ tín hiệu
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
自己検査符号 じこけんさふごう
mã tự phát hiện lỗi
強強 ごわごわ
stiff, starchy